Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cybernated




tính từ
thuộc điều khiển học



cybernated
['saibə, neitid]
tính từ
thuộc điều khiển học


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.