Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cyclical




cyclical
['saiklikəl]
Cách viết khác:
cyclic
['saiklik]
như cyclic


/'saiklik/ (cyclical) /'saiklikəl/

tính từ
tuần hoàn, theo chu kỳ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cyclical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.