|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cyclopedic
tính từ
thuộc từ điển bách khoa
có học vấn uyên bác cyclopedic knowledge tri thức uyên bác
cyclopedic![](img/dict/02C013DD.png) | [saiklou'pi:dik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc từ điển bách khoa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có học vấn uyên bác | | ![](img/dict/809C2811.png) | cyclopedic knowledge | | ![](img/dict/633CF640.png) | tri thức uyên bác |
|
|
|
|