|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
débutant
débutant | ['debju:tɑ:η] |  | danh từ | |  | chàng trai mới bước vào đời; người mới vào nghề |
/'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/
tính từ
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo a dexterous typist người đánh máy chữ nhanh a dexterous planist người chơi pianô giỏi
thuận dùng tay phải
|
|
|
|