Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
damascene




damascene
[,dæmə'si:n]
ngoại động từ
nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại)


/,dæmə'si:n/

ngoại động từ
nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.