|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
darkly
darkly | ['dɑ:kli] |  | phó từ | |  | tối tăm, tối mò | |  | mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch | |  | ảm đạm, buồn rầu, ủ ê | |  | đen tối, ám muội; nham hiểm, cay độc |
/'dɑ:kli/
phó từ
tối tăm, tối mò
mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch
ảm đạm, buồn rầu, ủ ê
đen tối, ám muội; nham hiểm, cay độc
|
|
Related search result for "darkly"
-
Words pronounced/spelled similarly to "darkly":
darkle darkly
|
|