Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decarbonate




decarbonate
[di:'kɑ:bəneit]
Cách viết khác:
decarbonize
[di:'kɑ:benaiz]
ngoại động từ
(hoá học) khử cacbon; khử axit cacbonic


/di:'kɑ:bəneit/ (decarbonize) /di:'kɑ:benaiz/

ngoại động từ
(hoá học) khử cacbon; khử axit cacbonic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.