|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decarbonate
decarbonate | [di:'kɑ:bəneit] | | Cách viết khác: | | decarbonize | | [di:'kɑ:benaiz] | | ngoại động từ | | | (hoá học) khử cacbon; khử axit cacbonic |
/di:'kɑ:bəneit/ (decarbonize) /di:'kɑ:benaiz/
ngoại động từ (hoá học) khử cacbon; khử axit cacbonic
|
|
|
|