Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decomplex




decomplex
[,di:kəm'pleks]
tính từ
phức tạp gấp đôi, gồm nhiều bộ phận phức tạp


/,di:kəm'pleks/

tính từ
phức tạp gấp đôi, gồm nhiều bộ phận phức tạp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.