Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demi-rep




demi-rep
['demirep]
danh từ
người đàn bà lẳng lơ, người đàn bà đĩ thoã


/'demirep/

danh từ
người đàn bà lẳng lơ, người đàn bà đĩ thoã

Related search result for "demi-rep"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.