Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demijohn




demijohn
['demidʒɔn]
danh từ
hũ rượu cổ nhỏ (từ 3 đến 10 galông, để trong lọ mây)


/'demidʤɔn/

danh từ
hũ rượu cổ nhỏ (từ 3 đến 10 galông, để trong lọ mây)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.