dense ![](images/dict/d/dense.gif)
dense![](img/dict/02C013DD.png) | [dens] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rất nặng so với từng đơn vị của khối lượng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dense substance, rock, star | | một chất, tảng đá, ngôi sao có tỷ trọng rất nặng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về người và vật) không dễ nhìn qua được; dày đặc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | dense fog/smoke | | sương mù/khói dày đặc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đông đúc; rậm rạp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dense forest | | rừng rậm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dense crowd | | một đám người đông đúc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đần độn; ngu đần |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [dense] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | not smart, slow at thinking, stupid, not too swift | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | She knows the answers to these questions. She's just acting dense. |
trù mật
d. in itself trù mật trong chính nó
metriccally (giải tích) trù mật metric
nowhere d. không đâu trù mật
ultimately d. trù mật tới hạn
/dens/
danh từ
dày đặc, chặt
đông đúc; rậm rạp a dense forest rừng rậm
đần độn, ngu đần
|
|