Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
depopulator




depopulator
[di:'pɔpjuleitə]
danh từ
nhân tố giảm số dân


/di:'pɔpjuleitə/

danh từ
nhân tố giảm số dân

Related search result for "depopulator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.