|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
depressing
depressing | [di'presiη] | | tính từ | | | làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn | | | làm trì trệ, làm đình trệ |
/di'presiɳ/
tính từ làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn làm trì trệ, làm đình trệ
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "depressing"
-
Words contain "depressing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngán nỗi ngao ngán
|
|