Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
descendible




descendible
[di'sendəbl]
tính từ
có thể truyền từ đời này sang đời khác (của cải, chức tước...)


/di'sendəbl/

tính từ
có thể truyền từ đời này sang đời khác (của cải, chức tước...)

Related search result for "descendible"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.