|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
detergent ![](images/dict/d/detergent.gif)
detergent![](img/dict/02C013DD.png) | [di'tə:dʒənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để làm sạch; để tẩy | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chất tẩy vết bẩn trên quần áo, bát đĩa; chất tẩy |
/di'tə:dʤənt/
tính từ
để làm sạch; để tẩy
danh từ
(y học) thuốc làm sạch (vết thương...); thuốc tẩy
|
|
|
|