Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
devaluation




devaluation
[,di:vælju'ei∫n]
danh từ
sự phá giá; sự mất giá (tiền tệ)
there's been a further devaluation of the dollar
đồng đô la vừa mới mất giá thêm


/,di:vælju'eiʃn/

danh từ
sự làm mất giá, sự phá giá; sự mất giá (tiền tệ)

Related search result for "devaluation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.