![](img/dict/02C013DD.png) | [di'vauə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ăn một cách tham lam hoặc thèm khát; ăn ngấu nghiến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the lion devoured the deer ravenously |
| con sư tử xé xác con nai ăn ngấu nghiến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to devour the way |
| (thơ ca) phi nhanh nuốt lấy con đường (ngựa) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to devour a book |
| đọc ngấu nghiến một quyển sách |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he devoured her with his eyes |
| hắn nhìn cô ta như muốn ăn tươi ăn nuốt sống; hắn nhìn cô ta hau háu (nhìn cô ta với vẻ thèm muốn xác thịt) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tàn phá; phá hủy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the fire devoured a huge area of forest |
| lửa thiêu huỷ một vùng rừng rộng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be devoured by anxiety |
| bị nỗi lo âu giày vò |