Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diamond-crossing




diamond-crossing
['daiəmənd'krɔsiη]
danh từ
chỗ chéo (của hai đường xe lửa)


/'daiəmənd'krɔsiɳ/

danh từ
chỗ chéo (của hai đường xe lửa)

Related search result for "diamond-crossing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.