Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diaphone




danh từ
tín hiệu báo sương mù như tiếng còi nhưng có hai giọng khác nhau



diaphone
['daiə,foun]
danh từ
tín hiệu báo sương mù như tiếng còi nhưng có hai giọng khác nhau


Related search result for "diaphone"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.