Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diastasis




danh từ
số nhiều diastases
kỳ nghỉ tiền tâm thu



diastasis
[dai'æstəsis]
danh từ, số nhiều diastases
kỳ nghỉ tiền tâm thu


Related search result for "diastasis"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.