Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dichotomization




danh từ
sự lưỡng phân; sự phân đôi



dichotomization
[dai;kɔtəmai'zei∫n]
danh từ
sự lưỡng phân; sự phân đôi


Related search result for "dichotomization"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.