|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dimensionless
dimensionless![](img/dict/02C013DD.png) | [di'men∫nlis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có chiều; không có kích thước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) không thứ nguyên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | dimensionless parameter | | tham biến không thứ nguyên |
không có chiều, không có thứ nguyên
/di'menʃnlis/
tính từ
không có chiều; không có kích thước
(toán học) không thứ nguyên dimensionless parameter tham biến không thứ nguyên
|
|
|
|