Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diplopia




diplopia
[di'ploupiə]
danh từ
(y học) chứng nhìn đôi


/di'ploupiə/

danh từ
(y học) chứng nhìn đôi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.