![](img/dict/02C013DD.png) | [di'rektli] |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lập tức; ngay tức khắc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | come in directly |
| vào ngay đi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'll be there directly |
| tôi sẽ có mặt ở đó ngay tức khắc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | theo đường thẳng hoặc trực tiếp; thẳng thắn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he looked directly at us |
| anh ấy nhìn thẳng vào chúng tôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | directly in front of me |
| ngay trước mặt tôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's directly responsible to the Prime Minister |
| bà ấy chịu trách nhiệm trực tiếp trước Thủ tướng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she speaks very directly to people |
| bà ấy nói rất thẳng thắn với mọi người |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | directly opposite |
| hoàn toàn đối lập |
![](img/dict/46E762FB.png) | liên từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngay khi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I went home directly I had finished work |
| tôi về nhà ngay khi tôi làm xong việc |