|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disaffirmation
disaffirmation![](img/dict/02C013DD.png) | [dis,æfə:'mei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không công nhận, sự phủ nhận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) sự huỷ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (một bản án) |
/dis,æfə:'meiʃn/
danh từ
sự không công nhận, sự phủ nhận
(pháp lý) sự huỷ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (một bản án)
|
|
|
|