|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disappointedly
disappointedly![](img/dict/02C013DD.png) | [,disə'pɔintidli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chán ngán, thất vọng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the old man looked disappointedly at his herd of cattle | | ông lão nhìn đàn gia súc của mình với vẻ thất vọng |
/,disə'pɔintidli/
phó từ
chán ngán, thất vọng
|
|
|
|