|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discountenance
discountenance | [dis'kauntinəns] | | ngoại động từ | | | làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống cuống | | | làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng | | | tỏ ý phản đối, tỏ ý không tán thành |
/dis'kauntinəns/
ngoại động từ làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống cuống làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng tỏ ý phản đối, tỏ ý không tán thành
|
|
Related search result for "discountenance"
|
|