Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disequilibrium




disequilibrium
[,disi:kwi'libriəm]
danh từ
sự mất thăng bằng
sự không cân xứng


/dis,i:kwi'libriəm/

danh từ
sự mất thăng bằng
sự không cân lạng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.