Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dish-clout




dish-clout
['di∫klaut]
Cách viết khác:
dish-cloth
['di∫klɔθ]
dish-rag
['di∫ræg]
như dish-cloth


/'diʃklɔθ/ (dish-rag) /'diʃræg/ (dish-clout) /'diʃklaut/
rag) /'diʃræg/ (dish-clout) /'diʃklaut/

danh từ
khăn rửa bát

Related search result for "dish-clout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.