Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disintegrate




disintegrate
[dis'intigreit]
ngoại động từ
làm tan rã, làm rã ra; nghiền
(hoá học) phân huỷ
nội động từ
tan rã, rã ra
(hoá học) phân huỷ



phân rẽ, phân ly, tan rã

/dis'intigreit/

ngoại động từ
làm tan rã, làm rã ra; nghiền
(hoá học) phân huỷ

nội động từ
tan rã, rã ra
(hoá học) phân huỷ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disintegrate"
  • Words contain "disintegrate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giải thể tan rã

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.