Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
displaced person




danh từ, viết tắt là DP
người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân)



displaced+person
[dis'pleist'pə:sn]
danh từ, viết tắt là DP
người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "displaced person"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.