|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
displeasing
displeasing![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'pli:ziη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn |
/dis'pli:ziɳ/
tính từ
khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn
|
|
|
|