| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 disrelish   
 
 
 
   disrelish  | [dis'reli∫] |    | danh từ |  |   |   | sự không thích, sự không ưa, sự không thú, sự chán ghét |  |   |   | to regard a person with disrelish |  |   | không ưa ai  |    | ngoại động từ |  |   |   | không thích, không ưa, không thú, chán ghét |  
 
 
   /dis'reliʃ/ 
 
     danh từ 
    sự không thích, sự không ưa, sự không thú, sự chán ghét     to regard a person with disrelish    không ưa ai 
 
     ngoại động từ 
    không thích, không ưa, không thú, chán ghét 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |