Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissipative




dissipative
['disipeitiv]
tính từ
xua tan, làm tiêu tan
phung phí



tiêu tán, tán xạ

/'disipeitiv/

tính từ
xua tan, làm tiêu tan
phung phí


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.