dissociate
dissociate | [di'sou∫ieit] | | Cách viết khác: | | disassociate | | [,disə'sou∫ieit] | | ngoại động từ | | | (+ from) phân ra, tách ra | | | (hoá học) phân tích, phân ly |
/di'souʃieit/ (disassociate) /,disə'souʃieit/
ngoại động từ ( from) phân ra, tách ra (hoá học) phân tích, phân ly
|
|