Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distaff




distaff
['distɑ:f]
danh từ
(ngành dệt) con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu con quay
(the distaff) đàn bà (nói chung), nữ giới; công việc của đàn bà
the distaff side
bên (họ) ngoại của gia đình


/'distɑ:f/

danh từ
(nghành dệt) con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu con quay
(the distaff) đàn bà (nói chung), nữ giới; công việc của đàn bà !the distaff side
bên (họ) ngoại

Related search result for "distaff"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.