 | [dis'tiηgwi∫əbl] |
 | tính từ |
| |  | (distinguishable from somebody / something) có thể nhận ra; có thể phân biệt được |
| |  | vipers are distinguishable from other snakes by their markings |
| | có thể phân biệt rắn vipe với các loài rắn khác nhờ những vết lằn của nó |
| |  | the coast was barely distinguishable in the mist |
| | thật khó nhận ra bờ biển trong sương mù |