| ['dɔkjumənt] |
| danh từ |
| | văn kiện; tài liệu, tư liệu |
| | the spy stole secret government documents |
| tên gián điệp đã đánh cắp tài liệu mật của chính phủ |
| | legal documents |
| những văn kiện pháp lý (chứng thư tài sản, chúc thư.... chẳng hạn) |
| ngoại động từ |
| | chứng minh bằng tài liệu; dẫn chứng bằng tài liệu |
| | can you document your claim? |
| anh có tài liệu chứng minh cho yêu sách của anh hay không? |
| | a badly/well documented report |
| bản báo cáo đủ/không đủ tài liệu dẫn chứng |