Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dominical letters




dominical+letters
[də'minikəl 'letəz]
danh từ
bảy chữ cái đầu A, B, C, D, E, F, G dùng để chỉ các ngày lễ của nhà thờ Thiên chúa giáo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.