|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
donnishness
donnishness![](img/dict/02C013DD.png) | ['dɔni∫nis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính thông thái rởm, tính trí thức rởm; tính tự phụ, tính tự mãn, tính tự cao, tính tự đại |
/'dɔniʃnis/
danh từ
tính thông thái rởm, tính trí thức rởm; tính tự phụ, tính tự mãn, tính tự cao, tính tự đại
|
|
|
|