dotty
dotty![](img/dict/02C013DD.png) | ['dɔti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có chấm, lấm chấm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) lảo đảo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be dotty on one's legs | | lảo đảo, đứng không vững | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) gàn gàn, ngớ ngẩn |
/'dɔti/
tính từ
có chấm, lấm chấm
(thực vật học) lảo đảo to be dotty on one's legs lảo đảo, đứng không vững
(thông tục) gàn gàn, ngớ ngẩn
|
|