|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doubtful ![](images/dict/d/doubtful.gif)
doubtful![](img/dict/02C013DD.png) | ['dautful] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be doubtful of the issue | | nghi ngờ kết quả | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a doubtful character | | người đáng ngờ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | doubtful meaning | | nghĩa không rõ rệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | doubtful success | | thành công không chắc chắn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | do dự, lưỡng lự, nghi ngại; không biết chắc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I am doubtful what I ought to do | | tôi nghi ngại không biết phải làm gì; tôi không biết chắc mình phải làm gì |
nghi ngờ, không rõ
/'dautful/
tính từ
nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi to be doubtful of the issue nghi ngờ kết quả
đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn a doubtful character người đáng ngờ doubtful meaning nghĩa không rõ rệt doubtful success thành công không chắc chắn
do dự, lưỡng lự, nghi ngại; không biết chắc I am doubtful what I ought to do tôi nghi ngại không biết phải làm gì; tôi không biết chắc mình phải làm gì
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "doubtful"
|
|