dough 
dough | [dou] |  | danh từ | |  | bột nhào | |  | to knead the dough | | nhào bột | |  | bột nhão; cục nhão (đất...) | |  | (từ lóng) tiền, xìn | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy | |  | my cake is dough | |  | việc của tôi hỏng bét rồi |
|  | [dough] |  | saying && slang | |  | money, dollars, moola | |  | Did you get some dough? We need money to buy groceries. |
/dou/
danh từ
bột nhào to knead the dough nhào bột
bột nhão; cục nhão (đất...)
(từ lóng) tiền, xìn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy !my cake is dough
việc của tôi hỏng bét rồi
|
|