|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drumfire
drumfire![](img/dict/02C013DD.png) | ['drʌm,faiə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh) |
/'drʌm,faiə/
danh từ
(quân sự) loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh)
|
|
|
|