Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dry ice




danh từ
cacbon đioxyt đậm đặc



dry+ice
['drai,ais]
danh từ
cacbon đioxyt đậm đặc


Related search result for "dry ice"
  • Words pronounced/spelled similarly to "dry ice"
    dryish dry ice

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.