Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duffer




duffer
['dʌfə]
danh từ
người bán đồ tập tàng làm giả như mới; người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu
người bán hàng rong
tiền giả; bức tranh giả
mỏ không có than; mỏ không có quặng, người bỏ đi; người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc


/'dʌfə/

danh từ
người bán đồ tập tàng làm giả như mới; người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu
người bán hàng rong
tiền giả; bức tranh giả
mỏ không có than; mỏ không có quặng, người bỏ đi; người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc

Related search result for "duffer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.