|  dwindle 
 
 
 
 
  dwindle |  | ['dwindl] |  |  | nội động từ |  |  |  | nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại |  |  |  | thoái hoá, suy đi |  |  |  | to dwindle away |  |  |  | nhỏ dần đi |  |  |  | suy yếu dần, hao mòn dần | 
 
 
  /'dwind/ 
 
  nội động từ 
  nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại 
  thoái hoá, suy đi !to dwindle away 
  nhỏ dần đi 
  suy yếu dần, hao mòn dần 
 
 |  |