![](img/dict/02C013DD.png) | ['ə:li] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ & phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gần lúc bắt đầu của một khoảng thời gian; sớm; đầu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in early spring |
| lúc đầu xuân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in the early morning; early in the morning |
| vào lúc sáng sớm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | two players were injured early in the season |
| hai cầu thủ đã bị thương ngay đầu mùa bóng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'll go there early next month |
| đầu tháng sau tôi sẽ đến đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | early in the 19th century; in the early 19th century |
| đầu thế kỷ 19 |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in his early twenties |
| trong những năm đầu của tuổi hai mươi của anh ta (tức là lúc anh ta có tuổi từ 20 đến 23, 24) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | early works (of a composer, poet, writer...) |
| các tác phẩm đầu tay (của một nhà soạn nhạc, nhà thơ, nhà văn...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an early riser |
| người hay dậy sớm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in early 1988 |
| đầu năm 1998 |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in the early 1980s |
| đầu những năm 1980 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trước thời gian bình thường hoặc mong đợi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | early prunes |
| mận sớm, mận đầu mùa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an early breakfast |
| một bữa điểm tâm sớm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I got up early today; I rise early today |
| hôm nay tôi dậy sớm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the bus arrived five minutes early |
| xe búyt đến sớm năm phút |
| ![](img/dict/809C2811.png) | at your earliest convenience |
| ![](img/dict/633CF640.png) | càng sớm càng tốt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | please deliver the goods at your earliest convenience |
| xin làm ơn giao hàng càng sớm càng tốt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bright and early |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem bright |
| ![](img/dict/809C2811.png) | early in the list |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở đầu danh sách |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the early bird catches the worm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người nào đến sớm/dậy sớm thì sẽ thành công; đến trước thì được miếng ngon |
| ![](img/dict/809C2811.png) | early days (yet) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | còn quá sớm để biết chắc điều gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm not sure, if our book will be a success |
| tôi không chắc là cuốn sách của chúng ta có thành công hay không, còn quá sớm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the early hours |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúc tảng sáng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they danced till the early hours |
| họ khiêu vũ đến tận gần sáng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | an early/a late night |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem night |
| ![](img/dict/809C2811.png) | as early as the 19th century |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngay từ thế kỷ 19 |
| ![](img/dict/809C2811.png) | they got up a bit early for you |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng đã lừa được anh rồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | early on |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất sớm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I knew early on (in the film) that I wasn't going to enjoy it |
| mới xem tôi đã biết là tôi sẽ không thích phim này |
| ![](img/dict/809C2811.png) | an early/a late riser |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem riser |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to keep early hours |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dậy sớm và đi ngủ sớm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | early to bed and early to rise (makes a man healthy, wealthy and wise) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống một cách hợp lý và điều độ (sẽ đem lại sức khoẻ, tiền bạc và kiến thức) |