Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eisegesis




danh từ; số nhiều eisegeses
lối giải thích thánh kinh bằng cách đưa tư tưởng mình vào



eisegesis
[,aisə'dʒi:sis]
danh từ; số nhiều eisegeses
lối giải thích thánh kinh bằng cách đưa tư tưởng mình vào


Related search result for "eisegesis"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.