|  eldorado 
 
 
 
 
  danh từ (số nhiều eldorados) 
  xứ Eldorado - vùng đất tưởng tượng giàu có 
  nơi phong phú thịnh vượng hoặc may mắn (vùng đất lý tưởng) 
 
 
 
  eldorado |  | [,eldə'rɒ: dəʊ] |  |  | danh từ (số nhiều eldorados) |  |  |  | xứ Eldorado - vùng đất tưởng tượng giàu có |  |  |  | nơi phong phú thịnh vượng hoặc may mắn (vùng đất lý tưởng) | 
 
 
 |  |